Trang chủTWA • FRA
add
TOWA CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 €
Mức chênh lệch một ngày
9,40 € - 9,50 €
Phạm vi một năm
6,05 € - 27,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
115,79 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 T | -22,88% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 10,96% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | -10,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,87 | 15,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | -41,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,34 T | 2,44% |
Tổng tài sản | 83,23 T | -5,27% |
Tổng nợ | 21,84 T | -25,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | -10,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
1.985