Trang chủTURIYA • KLSE
add
Turiya Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
39,83 N
Tỷ số P/E
6,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,17 Tr | -15,68% |
Chi phí hoạt động | -4,12 Tr | -358,62% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 688,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 103,08 | 834,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,27 Tr | 274,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 Tr | 35,12% |
Tổng tài sản | 184,20 Tr | 3,16% |
Tổng nợ | 42,32 Tr | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | 688,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | 355,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 55,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,00 N | -8,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 593,00 N | 223,88% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | -222,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
26