Trang chủTUREX • IST
add
Tureks Turizm Tasimacilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
20,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,63 ₺ - 18,63 ₺
Phạm vi một năm
5,93 ₺ - 50,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
20,12 T TRY
Số lượng trung bình
64,17 Tr
Tỷ số P/E
94,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 73,41 Tr | -22,73% |
Thu nhập ròng | 39,92 Tr | -45,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -42,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,08 Tr | -7,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,45 Tr | 8,88% |
Tổng tài sản | 8,35 T | 39,62% |
Tổng nợ | 2,75 T | 60,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,92 Tr | -45,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,31 Tr | -0,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,16 Tr | -224,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,40 Tr | 27,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,25 Tr | -586,12% |
Dòng tiền tự do | -263,51 Tr | -250,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.539