Trang chủTUPRS • IST
add
Turkiye Petrol Rafinerileri AS
Giá đóng cửa hôm trước
124,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
123,20 ₺ - 125,50 ₺
Phạm vi một năm
122,90 ₺ - 204,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
237,96 T TRY
Số lượng trung bình
18,47 Tr
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
12,31%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,62 T | -30,59% |
Chi phí hoạt động | 6,04 T | -18,21% |
Thu nhập ròng | 97,08 Tr | -78,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -68,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -70,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,99 T | -26,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,87 T | -48,36% |
Tổng tài sản | 475,90 T | 17,95% |
Tổng nợ | 189,39 T | 9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,08 Tr | -78,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,22 T | 5,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 T | 57,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,94 T | -154,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,29 T | 4,26% |
Dòng tiền tự do | -1,31 T | 92,34% |
Giới thiệu
Türkiye Petrol Rafinerileri A.Ş. is a company in Turkey, operating four refineries with a total capacity to handle an annual 30 mn tons of crude. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6.167