Trang chủTTRAK • IST
add
Turk Traktor ve Ziraat Makineleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
609,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
593,00 ₺ - 617,50 ₺
Phạm vi một năm
593,00 ₺ - 1.082,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
59,39 T TRY
Số lượng trung bình
400,63 N
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
8,17%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,72 T | -44,48% |
Chi phí hoạt động | 697,72 Tr | -44,96% |
Thu nhập ròng | 236,31 Tr | -90,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -82,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | -66,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,05 T | -15,20% |
Tổng tài sản | 42,50 T | 9,85% |
Tổng nợ | 28,45 T | 11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,31 Tr | -90,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 995,91 Tr | 169,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 T | -42,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,32 T | 44,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,73 T | 331,70% |
Dòng tiền tự do | 3,30 T | -32,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1954
Trang web
Nhân viên
2.480