Trang chủTSUSF • OTCMKTS
add
Tsuruha Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 $
Phạm vi một năm
55,00 $ - 60,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
559,51 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,27 T | 19,69% |
Chi phí hoạt động | 83,76 T | 27,70% |
Thu nhập ròng | 8,80 T | 17,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,45 T | 1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,74 T | 80,70% |
Tổng tài sản | 583,36 T | 7,46% |
Tổng nợ | 276,99 T | 17,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 T | 17,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,42 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,28 T | — |
Dòng tiền tự do | 29,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
11.620