Trang chủTSS • FRA
add
InnoTec TSS AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 €
Mức chênh lệch một ngày
7,40 € - 7,40 €
Phạm vi một năm
5,75 € - 7,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
70,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,53 Tr | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 18,65 Tr | 12,04% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 9,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | 1,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 Tr | -26,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,72 Tr | -39,15% |
Tổng tài sản | 113,17 Tr | 0,40% |
Tổng nợ | 21,92 Tr | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 9,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,96 Tr | -9,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,50 N | 78,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -859,50 N | 23,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,88 Tr | 21,08% |
Dòng tiền tự do | -628,38 N | -140,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
742