Trang chủTSA • KLSE
add
TSA Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,70 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,66 RM - 0,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
216,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,71 N
Tỷ số P/E
11,00
Tỷ lệ cổ tức
7,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,77 Tr | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 7,66 Tr | -3,82% |
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | 103,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 106,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | 30,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,13 Tr | -5,11% |
Tổng tài sản | 255,23 Tr | -3,54% |
Tổng nợ | 69,40 Tr | -11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 Tr | 103,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,49 Tr | 428,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | 47,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,34 Tr | -166,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,99 Tr | -124,94% |
Dòng tiền tự do | 15,19 Tr | 379,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
241