Trang chủTRRXF • OTCMKTS
add
TNR Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 318,06 N | -0,47% |
Thu nhập ròng | -353,64 N | 4,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -335,24 N | -1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,31 N | -97,89% |
Tổng tài sản | 74,51 N | -88,40% |
Tổng nợ | 154,00 N | 336,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -79,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -613,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.463,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -353,64 N | 4,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,07 N | 64,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,07 N | 79,16% |
Dòng tiền tự do | 29,13 N | 127,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web