Trang chủTRN • WSE
add
Trans Polonia SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,96 zł - 3,18 zł
Phạm vi một năm
2,72 zł - 4,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
69,46 Tr PLN
Số lượng trung bình
7,61 N
Tỷ số P/E
22,39
Tỷ lệ cổ tức
3,62%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,64 Tr | 10,66% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 16,33% |
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | 645,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 570,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 Tr | 43,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,81 Tr | 1,01% |
Tổng tài sản | 248,84 Tr | 1,58% |
Tổng nợ | 108,30 Tr | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | 645,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 Tr | 262,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,96 Tr | 331,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,02 Tr | 44,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,46 Tr | 135,77% |
Dòng tiền tự do | 7,28 Tr | 11.132,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
268