Trang chủTRIVE • KLSE
add
Trive Property Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,035 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 950,00 N | -46,63% |
Chi phí hoạt động | 254,00 N | 22,12% |
Thu nhập ròng | -54,00 N | -640,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 | -1.114,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,00 N | -500,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,80 Tr | -8,05% |
Tổng tài sản | 125,90 Tr | 1,34% |
Tổng nợ | 12,28 Tr | 137,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,00 N | -640,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -955,00 N | -69,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 N | 38,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -986,00 N | -67,12% |
Dòng tiền tự do | -813,75 N | -156,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
8