Trang chủTRIFOR • CPH
add
Trifork Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
91,00 kr - 93,40 kr
Phạm vi một năm
69,20 kr - 131,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T DKK
Số lượng trung bình
19,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,08 Tr | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 10,56 Tr | 23,19% |
Thu nhập ròng | 12,26 Tr | -9,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,86 | -11,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,71 | -8,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 Tr | -50,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,79 Tr | 6,09% |
Tổng tài sản | 334,31 Tr | 9,87% |
Tổng nợ | 199,48 Tr | 9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,26 Tr | -9,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,97 Tr | 20,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,00 N | 95,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,51 Tr | -202,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 N | 99,58% |
Dòng tiền tự do | -51,06 Tr | -54,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.229