Trang chủTRIBO-B • STO
add
Triboron International AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,31 kr - 0,33 kr
Phạm vi một năm
0,17 kr - 0,54 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
56,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
215,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,66 Tr | 12,53% |
Chi phí hoạt động | 10,17 Tr | 3,13% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 70,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,79 | 74,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | 180,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 Tr | 273,88% |
Tổng tài sản | 61,97 Tr | 1,22% |
Tổng nợ | 36,69 Tr | -12,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 70,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | -267,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 Tr | -947,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 Tr | 358,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,00 N | -93,45% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -126,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
17