Trang chủTRE • JSE
add
Trencor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
105,00 ZAC - 107,00 ZAC
Phạm vi một năm
95,00 ZAC - 843,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
185,68 Tr ZAR
Số lượng trung bình
348,15 N
Tỷ số P/E
0,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,50 Tr | 66,67% |
Thu nhập ròng | 275,50 Tr | 4.491,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 2,78% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 3,45% |
Tổng nợ | 5,00 Tr | -44,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,50 Tr | 4.491,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,50 Tr | -31,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 517,50 Tr | 212,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 504,50 Tr | 206,32% |
Dòng tiền tự do | -4,69 Tr | -66,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
3