Trang chủTOW • WSE
add
Tower Investments SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 zł
Phạm vi một năm
2,22 zł - 10,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 Tr PLN
Số lượng trung bình
17,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,00 N | -88,72% |
Chi phí hoạt động | 15,26 Tr | 408,58% |
Thu nhập ròng | 783,38 N | 106,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 340,60 | 155,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,19 Tr | -706,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -5.784,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,53 N | -77,90% |
Tổng tài sản | 27,64 Tr | -67,13% |
Tổng nợ | 26,21 Tr | -47,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -135,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.658,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 783,38 N | 106,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -416,69 N | 89,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 436,00 | -99,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,97 Tr | -264,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,45 Tr | -328,19% |
Dòng tiền tự do | -17,73 Tr | -369,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
6