Trang chủTOUP • EPA
add
Touax Sgtr Ct Sgt Cmt Tf Slm Tg nvstssmn
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 €
Mức chênh lệch một ngày
4,00 € - 4,23 €
Phạm vi một năm
3,38 € - 5,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,81 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,93 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,62 Tr | 5,01% |
Chi phí hoạt động | 20,07 Tr | 7,56% |
Thu nhập ròng | 24,50 N | 103,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 103,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,96 Tr | 10,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,91 Tr | 25,41% |
Tổng tài sản | 611,44 Tr | 8,53% |
Tổng nợ | 458,15 Tr | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,50 N | 103,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,78 Tr | 208,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,00 N | 92,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,00 N | 89,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,48 Tr | 286,48% |
Dòng tiền tự do | 8,63 Tr | 25,18% |