Trang chủTOTL • IDX
add
Total Bangun Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
680,00 Rp - 700,00 Rp
Phạm vi một năm
432,00 Rp - 860,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 NT IDR
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 847,43 T | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 85,34 T | 10,12% |
Thu nhập ròng | 75,78 T | 43,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | 38,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,61 T | 29,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 NT | 16,88% |
Tổng tài sản | 3,75 NT | 7,44% |
Tổng nợ | 2,48 NT | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,78 T | 43,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,30 T | -53,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,86 T | -8.906,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,58 T | -58,85% |
Dòng tiền tự do | 121,14 T | -61,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
503