Trang chủTNYA • NASDAQ
add
Tenaya Therapeutics Inc
0,51 $
Sau giờ giao dịch:(4,71%)-0,024
0,49 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 18:41:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 4,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,08 Tr USD
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,65 Tr | -21,61% |
Thu nhập ròng | -23,84 Tr | 20,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,56 Tr | 22,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,45 Tr | -41,28% |
Tổng tài sản | 119,94 Tr | -29,66% |
Tổng nợ | 27,09 Tr | -12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,84 Tr | 20,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,39 Tr | 16,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,10 Tr | 194,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 377,00 N | 1,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,91 Tr | 89,28% |
Dòng tiền tự do | -9,80 Tr | 27,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97