Trang chủTNX • BIT
add
Tenax International SpA
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 €
Mức chênh lệch một ngày
1,78 € - 1,83 €
Phạm vi một năm
1,68 € - 3,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,08 N
Tỷ số P/E
6,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 Tr | -16,19% |
Chi phí hoạt động | 1,53 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | -225,33 N | -190,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | -208,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,80 N | -107,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | -4,54% |
Tổng tài sản | 24,80 Tr | 12,44% |
Tổng nợ | 17,40 Tr | 18,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -225,33 N | -190,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,93 N | 1.047,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -838,01 N | -135,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 771,07 N | 20,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,99 N | -95,63% |
Dòng tiền tự do | -525,07 N | -749,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
76