Trang chủTNOM • HEL
add
Talenom Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 €
Mức chênh lệch một ngày
3,52 € - 3,63 €
Phạm vi một năm
2,79 € - 5,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
161,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
99,82 N
Tỷ số P/E
24,58
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,72 Tr | 4,89% |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | 7,62% |
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 23,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,02 | 17,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,66 Tr | 32,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 Tr | -26,74% |
Tổng tài sản | 182,34 Tr | -0,79% |
Tổng nợ | 129,62 Tr | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 Tr | 23,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.554