Trang chủTNGX • NASDAQ
add
Tango Therapeutics Inc
5,36 $
Sau giờ giao dịch:(3,17%)+0,17
5,53 $
Đóng cửa: 24 thg 6, 18:42:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 $
Mức chênh lệch một ngày
5,17 $ - 5,63 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 12,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
580,99 Tr USD
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,39 Tr | -16,67% |
Chi phí hoạt động | 11,48 Tr | 7,68% |
Thu nhập ròng | -39,88 Tr | -5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -739,54 | -26,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -2,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,91 Tr | -0,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,72 Tr | -36,93% |
Tổng tài sản | 274,31 Tr | -32,47% |
Tổng nợ | 107,55 Tr | -24,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,88 Tr | -5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,70 Tr | -10,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,60 Tr | 373,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,10 Tr | -82,59% |
Dòng tiền tự do | -21,16 Tr | 0,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
155