Trang chủTMT • BKK
add
TMT Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,28 ฿ - 3,34 ฿
Phạm vi một năm
2,60 ฿ - 5,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T THB
Số lượng trung bình
83,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | -0,66% |
Chi phí hoạt động | 232,09 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | -32,70 Tr | -379,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,73 | -380,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,02 Tr | -66,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,60 Tr | 55,06% |
Tổng tài sản | 8,70 T | -2,70% |
Tổng nợ | 5,59 T | -0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 870,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,70 Tr | -379,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 813,57 Tr | -5,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,17 Tr | 1,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -759,92 Tr | 4,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,52 Tr | -13,82% |
Dòng tiền tự do | 776,11 Tr | 6,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.387