Trang chủTMQ • TSE
add
Trilogy Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 2,26 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
313,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | 15,00% |
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | -0,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 26,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 Tr | -15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,31 Tr | 1.084,37% |
Tổng tài sản | 132,39 Tr | -3,05% |
Tổng nợ | 800,00 N | 72,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | -0,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -748,00 N | -29,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -621,00 N | -7,44% |
Dòng tiền tự do | 120,12 N | -59,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5