Trang chủTMK • KLSE
add
TMK Chemical Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,10 RM - 1,11 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 2,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T MYR
Số lượng trung bình
567,74 N
Tỷ số P/E
9,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,78 Tr | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 29,23 Tr | 41,58% |
Thu nhập ròng | 22,40 Tr | -3,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | 8,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,83 Tr | 9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,97 Tr | 262,37% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 27,66% |
Tổng nợ | 631,66 Tr | 15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,40 Tr | -3,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,38 Tr | 325,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,97 Tr | 118,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,98 Tr | 2.761,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,05 Tr | 7.146,99% |
Dòng tiền tự do | 60,70 Tr | 242,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
212