Trang chủTMGEF • OTCMKTS
add
Thermal Energy International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,82 Tr | -4,09% |
Chi phí hoạt động | 2,59 Tr | -10,75% |
Thu nhập ròng | -416,63 N | -1.536,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,16 | -1.591,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -229,13 N | -189,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | -31,75% |
Tổng tài sản | 14,43 Tr | -15,37% |
Tổng nợ | 10,91 Tr | -22,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,63 N | -1.536,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,05 Tr | -32,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,61 N | 38,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -606,35 N | -71,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 Tr | -43,59% |
Dòng tiền tự do | 3,09 Tr | -30,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web