Trang chủTLDN • OTCMKTS
add
Telidyne Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 N USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,75 N | — |
Chi phí hoạt động | 42,68 N | -63,25% |
Thu nhập ròng | -33,94 N | 70,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 N | -43,47% |
Tổng tài sản | 66,17 N | 551,57% |
Tổng nợ | 139,96 N | 12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -73,78 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -150,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,94 N | 70,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,39 N | 22,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,75 N | -29,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,64 N | -143,47% |
Dòng tiền tự do | -75,26 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
323