Trang chủTJI • FRA
add
GCL New Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 €
Mức chênh lệch một ngày
0,035 € - 0,035 €
Phạm vi một năm
0,030 € - 0,067 €
Giá trị vốn hóa thị trường
505,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,64 Tr | 49,55% |
Chi phí hoạt động | 51,02 Tr | -67,91% |
Thu nhập ròng | -124,79 Tr | 73,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,83 | 82,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,31 Tr | 22,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,86 Tr | -48,71% |
Tổng tài sản | 6,09 T | -6,34% |
Tổng nợ | 1,26 T | -16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,79 Tr | 73,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,94 Tr | -109,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 595,50 N | -99,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,94 Tr | 91,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,75 Tr | 65,90% |
Dòng tiền tự do | -2,54 Tr | 99,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.075