Trang chủTIR • LON
add
Tiger Royalties and Investments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,082 GBX - 0,085 GBX
Phạm vi một năm
0,010 GBX - 0,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 Tr GBP
Số lượng trung bình
26,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,44 N | 114,50% |
Chi phí hoạt động | 66,18 N | -8,89% |
Thu nhập ròng | -58,74 N | 52,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -789,13 | -426,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,99 N | -27,03% |
Tổng tài sản | 438,76 N | -11,34% |
Tổng nợ | 463,21 N | 87,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 600,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,74 N | 52,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,46 N | 54,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,02 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 N | 96,43% |
Dòng tiền tự do | -36,71 N | 52,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4