Trang chủTIH1 • FRA
add
Timah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 €
Mức chênh lệch một ngày
0,053 € - 0,053 €
Phạm vi một năm
0,031 € - 0,080 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 NT | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 250,72 T | 14,14% |
Thu nhập ròng | 116,86 T | 295,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 286,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,19 T | 17,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 NT | 75,41% |
Tổng tài sản | 12,49 NT | -2,61% |
Tổng nợ | 4,85 NT | -24,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,86 T | 295,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,41 T | 200,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,07 T | -46,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,34 T | -80,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,84 T | 40,45% |
Dòng tiền tự do | 134,00 T | 134,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
4.004