Trang chủTIG • CVE
add
Triumph Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 254,56 N | 24,48% |
Thu nhập ròng | -246,25 N | -20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,72 N | -25,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 N | -98,75% |
Tổng tài sản | 3,82 Tr | -4,95% |
Tổng nợ | 815,44 N | 164,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,25 N | -20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,00 | 100,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,00 | 100,09% |
Dòng tiền tự do | 127,07 N | 175,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7