Trang chủTGKA • IDX
add
Tigaraksa Satria Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
7.250,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
7.225,00 Rp - 7.250,00 Rp
Phạm vi một năm
5.825,00 Rp - 7.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 NT IDR
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
16,77
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 NT | -10,70% |
Chi phí hoạt động | 193,66 T | -10,94% |
Thu nhập ròng | 103,58 T | -12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | -2,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,62 T | -11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 777,91 T | -10,98% |
Tổng tài sản | 4,96 NT | -2,45% |
Tổng nợ | 2,54 NT | -8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,58 T | -12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -307,27 T | -5,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,08 T | 15,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,78 T | -418,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,12 T | -8,62% |
Dòng tiền tự do | -366,63 T | -2,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.001