Trang chủTGHLF • OTCMKTS
add
Tornado Infrastructure Equipment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,11 Tr | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 3,83 Tr | 87,28% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | -25,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | -35,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 Tr | -17,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,68 Tr | 6,31% |
Tổng tài sản | 65,27 Tr | 38,27% |
Tổng nợ | 28,95 Tr | 26,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | -25,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 Tr | -52,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -648,00 N | -227,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,00 N | 91,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 Tr | -35,16% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | -65,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web