Trang chủTFP • KLSE
add
TFP Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
18,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
270,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 53,95% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 537,13% |
Thu nhập ròng | -801,00 N | -439,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,54 | -320,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -442,00 N | -215,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,00 N | -88,31% |
Tổng tài sản | 9,50 Tr | -22,76% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -801,00 N | -439,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -606,00 N | 64,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,00 N | 400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,00 N | 83,56% |
Dòng tiền tự do | -674,38 N | 65,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
82