Trang chủTFM • BKK
add
Thai Union Feedmill PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,82 ฿ - 4,88 ฿
Phạm vi một năm
3,30 ฿ - 5,35 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T THB
Số lượng trung bình
934,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 128,56 Tr | 18,93% |
Thu nhập ròng | 131,88 Tr | 26,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | 28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,61 Tr | 27,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 61,21% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 9,15% |
Tổng nợ | 922,10 Tr | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,88 Tr | 26,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,76 Tr | -183,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,17 Tr | 59,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,32 Tr | -138,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,53 Tr | -41,75% |
Dòng tiền tự do | -154,50 Tr | -298,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
736