Trang chủTF • TSE
add
Timbercreek Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,98 $
Mức chênh lệch một ngày
6,84 $ - 6,99 $
Phạm vi một năm
5,91 $ - 8,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
572,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
193,59 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
9,97%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,26 Tr | -62,58% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | 5,17% |
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | -84,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,72 | -57,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -84,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,09 Tr | 53,50% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -2,90% |
Tổng nợ | 1,05 T | -3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | -84,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,44 Tr | -161,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,39 Tr | 152,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,10 Tr | 159,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,02 Tr | 124,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web