Trang chủTEXCHEM • KLSE
add
Texchem Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,76 RM - 0,79 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 1,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
99,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
46,88 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,41 Tr | 2,45% |
Chi phí hoạt động | 61,45 Tr | 0,55% |
Thu nhập ròng | 870,00 N | 165,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | 164,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,19 Tr | 52,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,22 Tr | -17,12% |
Tổng tài sản | 764,09 Tr | 2,12% |
Tổng nợ | 562,72 Tr | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 870,00 N | 165,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,15 Tr | 137,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,59 Tr | -19,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -774,00 N | -107,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,15 Tr | -132,16% |
Dòng tiền tự do | -25,40 Tr | -232,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.689