Trang chủTETOD • OTCMKTS
add
Tectonic Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 772,00 N | 3,22% |
Thu nhập ròng | -833,13 N | -2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -771,10 N | -3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -7,07% |
Tổng tài sản | 2,95 Tr | 8,46% |
Tổng nợ | 685,38 N | -12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -833,13 N | -2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -760,62 N | 29,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -760,62 N | 29,47% |
Dòng tiền tự do | -412,58 N | 47,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7