Trang chủTECHBASE • KLSE
add
Techbase Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
30,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
251,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,32 Tr | 54,93% |
Chi phí hoạt động | -29,00 N | 99,70% |
Thu nhập ròng | 5,55 Tr | -53,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | -70,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,17 Tr | -16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,74 Tr | -25,47% |
Tổng tài sản | 421,68 Tr | -5,02% |
Tổng nợ | 70,73 Tr | -10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 Tr | -53,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,58 Tr | -64,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 Tr | -56,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,00 N | -100,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | -93,12% |
Dòng tiền tự do | 12,65 Tr | -58,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.000