Trang chủTDM • KLSE
add
TDM Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
318,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
518,54 N
Tỷ số P/E
69,09
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,02 Tr | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 49,48 Tr | -4,78% |
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | -50,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | -52,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,30 Tr | 7,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,86 Tr | -34,07% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -0,80% |
Tổng nợ | 1,02 T | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | -50,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | -101,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,38 Tr | 320,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,17 Tr | 155,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,60 Tr | -9,67% |
Dòng tiền tự do | -4,09 Tr | -110,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
4.764