Trang chủTDEX • KLSE
add
Technodex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
39,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
174,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,10 Tr | 24,62% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -29,98% |
Thu nhập ròng | -704,00 N | 55,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,82 | 63,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -433,00 N | 63,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 Tr | 31,87% |
Tổng tài sản | 23,35 Tr | -5,19% |
Tổng nợ | 10,45 Tr | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 858,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -704,00 N | 55,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -537,00 N | 33,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | 1.076,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 219,70% |
Dòng tiền tự do | -276,12 N | -8,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
47