Trang chủTCX • FRA
add
Tubacex SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 €
Mức chênh lệch một ngày
3,71 € - 3,71 €
Phạm vi một năm
2,69 € - 4,37 €
Giá trị vốn hóa thị trường
475,19 Tr EUR
Số lượng trung bình
85,00
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,30 Tr | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 96,90 Tr | -7,18% |
Thu nhập ròng | 11,20 Tr | 133,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | 138,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,92 Tr | 21,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,10 Tr | 41,85% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 12,53% |
Tổng nợ | 879,30 Tr | -2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,20 Tr | 133,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.578