Trang chủTCSA3 • BVMF
add
Tecnisa SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,30 R$ - 1,34 R$
Phạm vi một năm
1,22 R$ - 2,65 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
117,66 Tr BRL
Số lượng trung bình
108,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,79 Tr | -6,88% |
Chi phí hoạt động | 42,02 Tr | 28,29% |
Thu nhập ròng | -53,62 Tr | 5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,52 | -1,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,43 Tr | 2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,27 Tr | 61,08% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -12,31% |
Tổng nợ | 953,27 Tr | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,62 Tr | 5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | 101,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,87 Tr | 8,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,22 Tr | -307,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,98 Tr | 69,82% |
Dòng tiền tự do | 62,66 Tr | 275,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
446