Trang chủTCPI • IDX
add
Transcoal Pacific Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.900,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.775,00 Rp - 5.925,00 Rp
Phạm vi một năm
4.510,00 Rp - 8.650,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
29,38 NT IDR
Số lượng trung bình
8,08 Tr
Tỷ số P/E
346,25
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,36 T | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 26,88 T | -35,70% |
Thu nhập ròng | 61,19 T | -32,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | -29,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,86 T | -11,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,92 T | 4,26% |
Tổng tài sản | 3,68 NT | 4,99% |
Tổng nợ | 1,54 NT | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,19 T | -32,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 313,12 T | 525,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,08 T | -4.958,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,43 T | -108,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,39 T | 18,78% |
Dòng tiền tự do | -256,30 T | -655,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
395