Trang chủTCO • ASX
add
Transmetro Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 1,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,31 Tr | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | 872,50 N | 62,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,82 | 50,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | 30,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 Tr | 47,71% |
Tổng tài sản | 41,25 Tr | -1,58% |
Tổng nợ | 15,55 Tr | -15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 872,50 N | 62,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 Tr | 121,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,50 N | 44,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | -42,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 647,50 N | 564,16% |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | 26,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
101