Trang chủTCIEXP • NSE
add
TCI Express Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
761,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
760,80 ₹ - 776,80 ₹
Phạm vi một năm
601,00 ₹ - 1.270,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,75 T INR
Số lượng trung bình
43,06 N
Tỷ số P/E
34,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 307,80 Tr | 67,01% |
Thu nhập ròng | 193,60 Tr | -38,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | -36,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,37 | -34,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,08 Tr | -43,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 49,38% |
Tổng tài sản | 9,19 T | 8,02% |
Tổng nợ | 1,54 T | 5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,60 Tr | -38,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.779