Trang chủTAR • WSE
add
Tarczynski Sa
Giá đóng cửa hôm trước
124,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
120,00 zł - 125,00 zł
Phạm vi một năm
75,20 zł - 163,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T PLN
Số lượng trung bình
922,00
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,03 Tr | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 83,17 Tr | 11,69% |
Thu nhập ròng | 29,30 Tr | -33,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | -39,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,16 Tr | -16,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,64 Tr | 113,74% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 15,89% |
Tổng nợ | 1,21 T | 20,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,30 Tr | -33,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,90 Tr | 88,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,61 Tr | -33,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,74 Tr | -16,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,00 N | 104,45% |
Dòng tiền tự do | -86,23 Tr | 3,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.531