Trang chủTAMBUN • KLSE
add
Tambun Indah Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,77 RM - 0,78 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 1,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
340,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
94,16 N
Tỷ số P/E
8,60
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,16 Tr | -53,83% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | 17,04% |
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | -65,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,62 | -24,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 Tr | -67,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,87 Tr | -0,57% |
Tổng tài sản | 880,81 Tr | -1,25% |
Tổng nợ | 102,98 Tr | -16,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 777,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | -65,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | 11.490,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,00 N | 14,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,92 Tr | 5,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | 47,88% |
Dòng tiền tự do | 513,77 N | 113,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
74