Trang chủTAMBUN • KLSE
add
Tambun Indah Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
353,65 Tr MYR
Số lượng trung bình
65,80 N
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,15 Tr | -9,65% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | -39,90% |
Thu nhập ròng | 13,19 Tr | 17,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,30 | 30,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,10 Tr | 32,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,13 Tr | -2,15% |
Tổng tài sản | 883,33 Tr | -0,02% |
Tổng nợ | 110,68 Tr | -14,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,19 Tr | 17,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,29 Tr | -232,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,78 N | 79,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,34 Tr | -259,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,69 Tr | -703,61% |
Dòng tiền tự do | -24,12 Tr | -129,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
74