Trang chủTALEA • BIT
add
Talea Group SPA
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 €
Mức chênh lệch một ngày
4,07 € - 4,49 €
Phạm vi một năm
3,30 € - 7,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,55 Tr | -9,31% |
Chi phí hoạt động | -10,64 Tr | -195,53% |
Thu nhập ròng | -617,65 N | 81,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 | 79,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | 188,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,21 Tr | 142,10% |
Tổng tài sản | 135,17 Tr | -6,20% |
Tổng nợ | 100,20 Tr | -11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -617,65 N | 81,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
240