Trang chủTAANN • KLSE
add
Ta Ann Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,03 RM
Mức chênh lệch một ngày
4,00 RM - 4,05 RM
Phạm vi một năm
3,60 RM - 4,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T MYR
Số lượng trung bình
365,56 N
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
8,75%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,03 Tr | 1,61% |
Chi phí hoạt động | 61,67 Tr | 22,25% |
Thu nhập ròng | 14,29 Tr | 44,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,55 Tr | -18,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,79 Tr | -13,02% |
Tổng tài sản | 2,67 T | -2,06% |
Tổng nợ | 636,23 Tr | -11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,29 Tr | 44,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,19 Tr | 15,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,34 Tr | 56,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,68 Tr | -209,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,93 Tr | -185,18% |
Dòng tiền tự do | 74,06 Tr | -54,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3.576