Trang chủSZ71 • FRA
add
Americas Gold and Silver Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 €
Mức chênh lệch một ngày
0,50 € - 0,50 €
Phạm vi một năm
0,18 € - 0,58 €
Giá trị vốn hóa thị trường
521,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,55 Tr | 20,82% |
Chi phí hoạt động | 13,45 Tr | 61,03% |
Thu nhập ròng | -18,92 Tr | -30,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,34 | -8,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 72,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,50 Tr | -19,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,75 Tr | 124,15% |
Tổng tài sản | 184,29 Tr | 2,52% |
Tổng nợ | 128,87 Tr | 13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,92 Tr | -30,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,03 Tr | -4.211,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,56 Tr | -36,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,87 Tr | -28,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,25 Tr | -710,47% |
Dòng tiền tự do | -12,18 Tr | -663,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
622